Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Á_2000 Vòng bảngGiờ thi đấu tính theo giờ Liban (UTC+2).
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 |
Iraq | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
Thái Lan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 |
Liban | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | −4 | 2 |
Iran | 1 – 1 | Thái Lan |
---|---|---|
Daei 73' | Chi tiết | Pituratana 12' |
Liban | 1 – 1 | Thái Lan |
---|---|---|
Fernandez 83' | Chi tiết | Pituratana 58' |
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 |
Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | +1 | 5 |
Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 4 |
Indonesia | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | −7 | 1 |
Hàn Quốc | 2 – 2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Lee Young-Pyo 30' Noh Jung-Yoon 58' | Chi tiết | Tô Mao Chân 36' Phạm Chí Nghị 66' (ph.đ.) |
Trung Quốc | 4 – 0 | Indonesia |
---|---|---|
Lý Minh 2' Thẩm Thi 7' (ph.đ.) Dương Trần 10' Kỳ Hồng 90' | Chi tiết |
Hàn Quốc | 0 – 1 | Kuwait |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Huwaidi 43' |
Trung Quốc | 0 – 0 | Kuwait |
---|---|---|
Chi tiết |
Hàn Quốc | 3 – 0 | Indonesia |
---|---|---|
Lee Dong-Gook 30', 76', 90+1' | Chi tiết |
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 3 | +10 | 7 |
Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 4 |
Qatar | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Uzbekistan | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 14 | −12 | 1 |
Ả Rập Xê Út | 1 – 4 | Nhật Bản |
---|---|---|
Morioka 90' (l.n.) | Chi tiết | Yanagisawa 22' Takahara 37' Nanami 53' Ono 88' |
Qatar | 1 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Gholam 61' | Chi tiết | Qosimov 73' |
Nhật Bản | 8 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Morishima 7' Nishizawa 14', 25', 49' Takahara 18', 20', 57' Kitajima 79' | Chi tiết | Lushan 29' |
Ả Rập Xê Út | 0 – 0 | Qatar |
---|---|---|
Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 5 – 0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Al-Otaibi 18' Al-Shalhoub 35', 78', 86' Al-Temyat 88' | Chi tiết |
Nhật Bản | 1 – 1 | Qatar |
---|---|---|
Nishizawa 61' | Chi tiết | Al-Obaidly 22' |
Sau khi kết thúc vòng bảng, AFC sẽ xác định điểm, hiệu số bàn thắng-bại & thành tích đối đầu của 3 đội đứng thứ 3 trong vòng bảng. Đội nào có điểm nhiều hơn (hoặc hơn về hiệu số bàn thắng-bại; thành tích đối đầu tốt hơn) thì đi tiếp vào tứ kết. AFC sẽ xác định 2 đội đứng thứ 3 xuất sắc nhất lọt vào vòng trong.
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 4 |
Qatar | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Thái Lan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 |
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Á_2000 Vòng bảngLiên quan
Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá U-23 châu Á Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_châu_Á_2000 http://lebanon-asia2000.com/ http://www.rsssf.com/tables/00asch.html http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-... http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-... http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-... http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-... http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-... http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-... http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-... http://www.weltfussball.de/spielbericht/asian-cup-...